The official satellite provides reliable communication.
Dịch: Vệ tinh chính thức cung cấp khả năng liên lạc đáng tin cậy.
The country launched its first official satellite.
Dịch: Quốc gia đó đã phóng vệ tinh chính thức đầu tiên của mình.
quá trình hoặc hành động tạo các đường hầm hoặc đi dưới lòng đất hoặc dưới nước