The train arrived on time.
Dịch: Chuyến tàu đã đến đúng giờ.
They arrived at a decision.
Dịch: Họ đã đi đến một quyết định.
đạt tới
xuất hiện
đến
sự đến
10/09/2025
/frɛntʃ/
máy ảnh
Bánh cuốn
tiến độ công việc
Mã số vùng trồng
doanh nghiệp trực tuyến
Sự đổi màu nước tiểu
mạng lưới toàn cầu
Giao tiếp qua âm thanh