I bought a discount ticket online.
Dịch: Tôi đã mua một vé giảm giá trực tuyến.
Do you have any discount tickets for students?
Dịch: Bạn có vé giảm giá nào cho sinh viên không?
vé giá ưu đãi
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
giao thông hỗn hợp
hàng đầu, đứng đầu
dinh dưỡng thừa
chứng não phẳng
chức danh công việc
tiêu xài không khôn ngoan
Giao nhận cô dâu
Công việc ít kỹ năng