The regional office oversees operations in several states.
Dịch: Văn phòng khu vực giám sát hoạt động ở nhiều bang.
She works at the regional office for a multinational company.
Dịch: Cô ấy làm việc tại văn phòng khu vực của một công ty đa quốc gia.
văn phòng chi nhánh
văn phòng địa phương
khu vực
phân vùng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
từng đợt, không liên tục
sức lao động
sự thu thập điểm
bảng điểm
chất tăng cường hương vị
Những nhu yếu phẩm gia đình
khí tượng học
sự giữ lại