The regional office oversees operations in several states.
Dịch: Văn phòng khu vực giám sát hoạt động ở nhiều bang.
She works at the regional office for a multinational company.
Dịch: Cô ấy làm việc tại văn phòng khu vực của một công ty đa quốc gia.
văn phòng chi nhánh
văn phòng địa phương
khu vực
phân vùng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
mật ong
chia sẻ gói
hệ thống nước ngọt
cháy xém cơ thể
làm hai việc cùng lúc
bố cục đồ họa
tấp vào lề đường
Nâng cao chất lượng