We need to address this related issue promptly.
Dịch: Chúng ta cần giải quyết vấn đề liên quan này một cách kịp thời.
The report also covers several related issues.
Dịch: Báo cáo cũng đề cập đến một vài vấn đề liên quan.
vấn đề liên đới
vấn đề kết nối
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
tình cảm bền vững
hàng rào
hành tím
đồng nghiệp
Bài thuyết trình chất lượng cao
phân bổ ngẫu nhiên
Chăm sóc ung thư
Trường dạy bóng đá