We offer complimentary tickets to loyal customers.
Dịch: Chúng tôi ưu đãi tặng vé cho những khách hàng thân thiết.
The promotion includes complimentary tickets to the show.
Dịch: Chương trình khuyến mãi bao gồm ưu đãi tặng vé xem buổi diễn.
vé miễn phí
vé thưởng
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
động lực phát triển
khóa xác thực
Tính dẻo
chuyến bay bị trễ
trễ, chậm trễ
các biện pháp phòng ngừa an toàn
trái cây kẹo đường
mong đợi, chờ đợi, có thai