The savings rate has increased over the past year.
Dịch: Tỷ lệ tiết kiệm đã tăng lên trong năm qua.
Higher savings rates can indicate a more cautious consumer sentiment.
Dịch: Tỷ lệ tiết kiệm cao hơn có thể cho thấy tâm lý tiêu dùng thận trọng hơn.
tỷ lệ tiết kiệm
tiết kiệm
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
Sự thiếu nhân sự
sản xuất thông minh
Giết chóc
quốc tịch Mỹ
Hồ sơ bằng chứng
cuộc chiến kinh tế
Thành phố Luxembourg
món cháo làm từ máu động vật, thường được ăn như một món ăn bổ dưỡng