He will swear into office next Monday.
Dịch: Ông ấy sẽ tuyên thệ nhậm chức vào thứ Hai tới.
The president swore into office for a second term.
Dịch: Tổng thống đã tuyên thệ nhậm chức nhiệm kỳ thứ hai.
nhậm chức
tuyên thệ
lễ nhậm chức
lời tuyên thệ nhậm chức
12/06/2025
/æd tuː/
cửa hàng hoa
Ngành công nghiệp thân thiện với môi trường
Có thể ăn được, ngon miệng
xuất hiện, nổi lên, phát sinh
u hắc tố bào
áp cao lục địa
lao động cưỡng bức
lưới kim loại