She has the brightest smile.
Dịch: Cô ấy có nụ cười tươi sáng nhất.
This is the brightest star in the sky.
Dịch: Đây là ngôi sao sáng nhất trên bầu trời.
rạng rỡ nhất
sáng chói nhất
độ sáng
một cách tươi sáng
07/11/2025
/bɛt/
có năng khiếu
nguồn gốc nông dân
giao dịch hàng hoá
Bát quái
cơ thể lão hóa
Phó trưởng
Hội viên hạng vàng
lớp lá (trong lập trình, thường chỉ một lớp trong cấu trúc đối tượng)