The numbers were arranged in a sequential order.
Dịch: Các số được sắp xếp theo thứ tự tuần tự.
The sequential process ensures that each step is completed before the next begins.
Dịch: Quy trình tuần tự đảm bảo rằng mỗi bước được hoàn thành trước khi bước tiếp theo bắt đầu.
Văn hóa hợp tác, nền văn hóa thúc đẩy sự hợp tác và làm việc nhóm trong tổ chức hoặc cộng đồng.