She put in all effort to complete the project on time.
Dịch: Cô ấy đã dành tất cả nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn.
He always puts in all effort in his studies.
Dịch: Anh ấy luôn dành tất cả nỗ lực cho việc học tập.
cố gắng mọi cách
dốc sức hết mình
nỗ lực
cố gắng
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Sự loại bỏ mảng bám
Tiếng thở dài tuyệt vọng
đồ họa
Chứng ù tai
mối quan hệ lâu dài
thiết bị văn phòng
hòa quyện trong từng câu
sự phá sản về tài chính