You must abide by the rules.
Dịch: Bạn phải tuân theo các quy tắc.
We agreed to abide by the decision.
Dịch: Chúng tôi đã đồng ý chấp hành quyết định.
tuân thủ
gắn bó với
sự tuân thủ
tuân theo
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Chiêm bái bảo vật
làn sóng bình luận
môi trường thiếu tổ chức
ngành phát thanh truyền hình
hạt giống chứa dầu
triển lãm khí tài
máy nén
Ban quản trị