The academic division offers various programs for students.
Dịch: Phân khối học thuật cung cấp nhiều chương trình cho sinh viên.
She works in the academic division of the university.
Dịch: Cô ấy làm việc trong bộ phận học thuật của trường đại học.
khoa học thuật
giảng viên
học thuật
biến thành học thuật
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
an ninh quốc tế
giới tính đối lập
hình bóng kèn trumpet
cựu đồng nghiệp
Chỉnh sửa văn bản
mối quan hệ tỷ lệ
khoe lưng trần
Món đồ thời trang cơ bản