He was feeling suicidal.
Dịch: Anh ấy đang cảm thấy muốn tự tử.
She made a suicidal attempt.
Dịch: Cô ấy đã cố gắng tự tử.
tự hủy hoại
tự sát
sự tự tử
tự tử
07/11/2025
/bɛt/
quần áo
Album điện tử
làm ngơ, từ chối, không để ý đến ai
hy vọng điều tốt đẹp nhất
dàn nhạc gió
khung pháp lý
lo lắng về việc nuôi dạy con cái
rừng nhiệt đới