noun
Competitive Electricity Market
/kəmˈpetətɪv ɪˌlekˈtrɪsəti ˈmɑːrkɪt/ thị trường điện cạnh tranh
noun
cubicle
buồng làm việc nhỏ, thường được ngăn cách bởi các vách ngăn
noun
challenging learning environment
/ˈtʃælɪndʒɪŋ ˈlɜːrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/ Môi trường học tập đầy thử thách
noun
bunting
Cờ dây, thường dùng để trang trí trong các dịp lễ hội.