We are expecting hazardous weather later tonight.
Dịch: Chúng tôi dự kiến thời tiết nguy hiểm vào đêm nay.
Hazardous weather conditions made driving difficult.
Dịch: Điều kiện thời tiết nguy hiểm gây khó khăn cho việc lái xe.
thời tiết nguy cấp
thời tiết tồi tệ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Tương tác với nông dân
Thời gian nghỉ
mẹt rau củ ngoài chợ
số lượng lớp học
công ty sản xuất
Máy chủ ảo riêng
gây thương tích
Gu chơi chất chill