Logo

self-serve

/sɛlf sɜːrv/

tự phục vụ

adjective

Định nghĩa

Self-serve có nghĩa là Tự phục vụ
Ngoài ra self-serve còn có nghĩa là dịch vụ tự phục vụ, không có nhân viên phục vụ

Ví dụ chi tiết

At the restaurant, we decided to self-serve our drinks.

Dịch: Tại nhà hàng, chúng tôi quyết định tự phục vụ đồ uống.

The self-serve checkout is convenient for quick shopping.

Dịch: Quầy thanh toán tự phục vụ rất tiện lợi cho việc mua sắm nhanh.

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Word of the day

18/12/2025

tape

/teɪp/

băng dính; băng ghi âm; băng video, dải băng, mảnh băng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
outdoor games
/ˈaʊtˌdɔːr ɡeɪmz/

trò chơi ngoài trời

adjective
ancillary
/ˈæn.sɪ.lər.i/

Phụ trợ, phụ thuộc, bổ sung

noun
evening stroll
/ˈiːvnɪŋ stroʊl/

dạo buổi tối

noun phrase
customer palate
/ˈkʌstəmər ˈpælət/

chiều vị giác thực khách

noun
patio dining
/ˈpæti.oʊ ˈdaɪ.nɪŋ/

Bữa ăn ngoài trời, thường được tổ chức trên một hiên hoặc sân.

noun
critical theory
/ˈkrɪtɪkəl ˈθɪəri/

Lý thuyết phê phán

noun
support team
/səˈpɔːrt tiːm/

đội hỗ trợ

verb
shoveling
/ˈʃoʊ.vəl.ɪŋ/

sự xúc, việc xúc đất hoặc tuyết

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY