Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
tissue space
/ˈtɪʃuː speɪs/
khoang mô
noun
blood pressure gauge
/blʌd ˈprɛʃər ɡeɪdʒ/
Thiết bị đo huyết áp
noun
application server
/ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən ˈsɜːrvər/
máy chủ ứng dụng
noun
skew lines
/skjuː laɪnz/
đường thẳng chéo nhau
noun
unsuitable job
/ʌnˈsuːtəbl dʒɒb/
công việc không phù hợp
noun
plural
/ˈplʊr.əl/
số nhiều
noun
righteous behavior
/ˈraɪtʃəs ˈbeɪvjər/
hành vi chính trực
noun
trailing vine
/ˈtreɪlɪŋ vaɪn/
Vine trườn dài, thường mang đặc điểm là có lá nhỏ và thường leo hoặc lan rộng trên các bề mặt khác.