His tendency to procrastinate is a form of self-sabotage.
Dịch: Xu hướng trì hoãn của anh ấy là một hình thức tự hủy hoại.
She realized that her negative thoughts were leading to self-sabotage.
Dịch: Cô nhận ra rằng những suy nghĩ tiêu cực của mình đang dẫn đến việc tự hủy hoại.