His tendency to procrastinate is a form of self-sabotage.
Dịch: Xu hướng trì hoãn của anh ấy là một hình thức tự hủy hoại.
She realized that her negative thoughts were leading to self-sabotage.
Dịch: Cô nhận ra rằng những suy nghĩ tiêu cực của mình đang dẫn đến việc tự hủy hoại.
Thức ăn di động, thường là đồ ăn được bán từ xe đẩy hoặc xe tải thực phẩm.