He made a lot of promises but ended up eating his words.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra nhiều lời hứa nhưng cuối cùng lại không thực hiện.
After the scandal, she had to eat her words and apologize.
Dịch: Sau vụ bê bối, cô ấy đã phải rút lại lời nói và xin lỗi.
Politicians often eat their words when caught in a lie.
Dịch: Các chính trị gia thường phải rút lại lời nói khi bị phát hiện nói dối.