He refused help from his neighbor.
Dịch: Anh ấy từ chối nhận giúp đỡ từ người hàng xóm.
She refused help, insisting she could do it herself.
Dịch: Cô ấy từ chối giúp đỡ, khăng khăng rằng cô ấy có thể tự mình làm.
từ chối hỗ trợ
bác bỏ viện trợ
sự từ chối
từ chối
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
nghiên cứu máy tính
đời sống gia đình
Người Canada, đặc biệt là người Canada gốc Pháp.
chi phí không kiểm soát
cây oải hương
nơi tìm việc
ván tường
Vinh quang Công an