He refused help from his neighbor.
Dịch: Anh ấy từ chối nhận giúp đỡ từ người hàng xóm.
She refused help, insisting she could do it herself.
Dịch: Cô ấy từ chối giúp đỡ, khăng khăng rằng cô ấy có thể tự mình làm.
từ chối hỗ trợ
bác bỏ viện trợ
sự từ chối
từ chối
07/11/2025
/bɛt/
bản chất, cốt lõi
kỹ năng bán hàng
cán bộ
triết học kinh nghiệm
trò chơi bạo lực
Phân khúc bán lẻ
bác sĩ phẫu thuật
khao khát mãnh liệt