She claimed to have telepathic abilities.
Dịch: Cô ấy khẳng định có khả năng truyền tâm linh.
They communicated in a telepathic way during the meditation.
Dịch: Họ đã giao tiếp theo cách truyền tâm linh trong khi thiền.
tâm linh
đọc tâm
truyền tâm linh
người truyền tâm linh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
khu vực cộng đồng
Sự hình thành ý tưởng
những ngôi làng vùng sâu vùng xa
gu thẩm mỹ tinh tế
Hình ảnh thịnh hành trên Threads
sự bồi thường
đồ chơi
Thức uống từ hoa sen, thường được ưa chuộng trong ẩm thực Việt Nam.