She claimed to have telepathic abilities.
Dịch: Cô ấy khẳng định có khả năng truyền tâm linh.
They communicated in a telepathic way during the meditation.
Dịch: Họ đã giao tiếp theo cách truyền tâm linh trong khi thiền.
tâm linh
đọc tâm
truyền tâm linh
người truyền tâm linh
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
cụm từ cố định
ảnh đã qua chỉnh sửa
sự do dự
bàn thờ
Kinh tế chính trị
thiết kế hoa
khoan sâu
Đi ra ngoài để uống bia rượu