The patient needed an emergency blood transfusion after the accident.
Dịch: Bệnh nhân cần truyền máu cấp cứu sau tai nạn.
Emergency blood transfusion saved his life.
Dịch: Việc truyền máu cấp cứu đã cứu sống anh ấy.
Truyền máu khẩn cấp
Truyền máu tức thời
truyền máu
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
chạm mốc ấn tượng
sự xa lánh, sự ly thân
vợt bóng bàn
giao dịch hàng hóa
thanh toán hàng năm
bức thư tình
tình cờ thấy, bắt gặp
quy mô kinh doanh