Schools commonly impart knowledge to students.
Dịch: Các trường học thường truyền đạt kiến thức cho học sinh.
Parents commonly impart values to their children.
Dịch: Cha mẹ thường truyền đạt các giá trị cho con cái của họ.
thường xuyên giao tiếp
truyền tải chung
phổ biến rộng rãi
sự truyền đạt
có thể truyền đạt
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Nông nghiệp không đất
Quản lý đầu tư
kết cấu phần
áo sơ mi tay dài
gắn liền với, liên kết với
Phở bò
đánh giá toàn diện
phương tiện giao thông