Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

grade point average

/ɡreɪd pɔɪnt ˈævərɪdʒ/

trung bình điểm

noun
dictionary

Định nghĩa

Grade point average có nghĩa là Trung bình điểm
Ngoài ra grade point average còn có nghĩa là không có

Ví dụ chi tiết

My grade point average is 3.5 this semester.

Dịch: Trung bình điểm của tôi là 3.5 trong học kỳ này.

A high grade point average can help you get scholarships.

Dịch: Một trung bình điểm cao có thể giúp bạn nhận được học bổng.

Từ đồng nghĩa

GPA

điểm trung bình tích lũy

academic average

điểm trung bình học tập

Họ từ vựng

noun

grade

điểm

verb

average

tính trung bình

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

academic performance
scholarship eligibility

Word of the day

06/06/2025

repeated interactions

/rɪˈpiːtɪd ˌɪntərˈækʃənz/

tương tác lặp đi lặp lại, các lần tương tác lặp lại, sự tương tác có tính lặp lại

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
essential service
/ɪˈsɛnʃəl ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ thiết yếu

noun
practical experience
/ˈpræk.tɪ.kəl ɪkˈspɪə.ri.əns/

kinh nghiệm thực tiễn

noun
investment project
/ɪnˈvɛstmənt ˈprɒdʒɛkt/

Dự án đầu tư

noun
Representative of England
/ˌreprɪˈzentətɪv əv ˈɪŋɡlənd/

Đại diện của Anh

noun
upbeat songs
/ˈʌpˌbiːt sɔŋz/

Những bài hát vui tươi, lạc quan

noun
tensile strength
/ˈtɛn.saɪl strɛŋθ/

Độ bền kéo

noun
linguist
/ˈlɪŋɡwɪst/

nhà ngôn ngữ học

noun
educators' day
/ˈɛdʒʊkeɪtərz deɪ/

Ngày Nhà giáo

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1465 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1706 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2127 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1307 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2112 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1497 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1261 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1536 views

Có nên học qua sách mẫu đề thi thật không? Tầm quan trọng của việc làm quen với đề thật

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1465 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1706 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2127 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1307 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2112 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1497 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1261 views

Làm thế nào để xác định từ khóa chính trong Listening? Các mẹo nghe hiểu chính xác

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1536 views

Có nên học qua sách mẫu đề thi thật không? Tầm quan trọng của việc làm quen với đề thật

03/11/2024 · 5 phút đọc · 1465 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong bài Writing? Những lỗi phổ biến cần tránh

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1706 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 2127 views

Làm thế nào để phát hiện từ đồng nghĩa trong bài Reading? Cách tăng tốc khi đọc

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1307 views

Bạn có cần học cách ghi nhớ cấu trúc không? Khi nào nên ghi nhớ cấu trúc cho Writing

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
165 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
302 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY