The flag display at the ceremony was impressive.
Dịch: Lễ trưng bày cờ tại buổi lễ thật ấn tượng.
They organized a flag display to celebrate the national holiday.
Dịch: Họ tổ chức trưng bày cờ để kỷ niệm ngày lễ quốc gia.
nâng cờ
trưng bày biểu ngữ
cờ
trưng bày
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
điều hướng
giám sát công trường
trình độ trung cấp
Quy chuẩn khí thải
nhóm dân quân
chính sách hậu mãi
mở rộng vốn đầu tư
Xúc xích lươn