He is a pillar and bright spot in our community.
Dịch: Anh ấy là trụ cột và điểm sáng trong cộng đồng của chúng ta.
This project is a pillar and bright spot for the company's future.
Dịch: Dự án này là trụ cột và điểm sáng cho tương lai của công ty.
Ngọn hải đăng
Nền tảng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
nhiều bộ phận khác nhau
Tôi xin lỗi, tôi đã nhầm
diện bikini nóng bỏng
rối tung lên
Sườn heo nướng
lễ nhập quan
tinh thể khoáng chất
thanh ngang