He is a pillar and bright spot in our community.
Dịch: Anh ấy là trụ cột và điểm sáng trong cộng đồng của chúng ta.
This project is a pillar and bright spot for the company's future.
Dịch: Dự án này là trụ cột và điểm sáng cho tương lai của công ty.
Ngọn hải đăng
Nền tảng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
trên trang cá nhân
thức dậy
đầu vào
Trang phục y tế dùng trong phẫu thuật
Niềm vui thị giác
đường vòng
thỏi bạc
fanmeeting gần đây