He is a pillar and bright spot in our community.
Dịch: Anh ấy là trụ cột và điểm sáng trong cộng đồng của chúng ta.
This project is a pillar and bright spot for the company's future.
Dịch: Dự án này là trụ cột và điểm sáng cho tương lai của công ty.
Ngọn hải đăng
Nền tảng
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
Đặt chỗ hội nghị
giga
chăm sóc sức khỏe
sóng tín hiệu
công việc từ thiện
sự thay đổi dân số
Chăm sóc da thu nhỏ lỗ chân lông
Niết bàn