He is a pillar and bright spot in our community.
Dịch: Anh ấy là trụ cột và điểm sáng trong cộng đồng của chúng ta.
This project is a pillar and bright spot for the company's future.
Dịch: Dự án này là trụ cột và điểm sáng cho tương lai của công ty.
Ngọn hải đăng
Nền tảng
12/06/2025
/æd tuː/
không bắt buộc phải mặc quần áo
Ngày hết hạn
mối quan hệ giữa các cá nhân
vùng rộng lớn, không gian rộng lớn
tốc độ tối đa
Nghiên cứu dân số
đơn vị tiền tệ của Trung Quốc
cơ sở lưu trú