Video games are a popular form of entertainment.
Dịch: Trò chơi điện tử là một hình thức giải trí phổ biến.
He spends too much time playing video games.
Dịch: Anh ấy dành quá nhiều thời gian để chơi trò chơi điện tử.
trò chơi máy tính
trò chơi điện tử
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
lĩnh vực thiết kế
bình xịt vệ sinh
khởi động dự án
Cộng đồng trang điểm
mạng lưới ngân hàng
sự an toàn của xe hơi
chia, tách
nạp lại