The patient showed evident symptoms of the flu.
Dịch: Bệnh nhân có những triệu chứng cúm rõ ràng.
Evident symptoms of stress include fatigue and irritability.
Dịch: Các triệu chứng căng thẳng rõ ràng bao gồm mệt mỏi và dễ cáu gắt.
dấu hiệu rõ ràng
biểu hiện hiển nhiên
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sự thăng tiến, sự khuyến mãi
môi trường làm việc lành mạnh
tài trợ toàn bộ kinh phí
theo ý bạn
lực lượng CSGT
duy trì các mối quan hệ
văn phòng thương mại
nứt môi