The expansion prospect of this company is very promising.
Dịch: Triển vọng mở rộng của công ty này rất hứa hẹn.
We need to analyze the expansion prospects before investing.
Dịch: Chúng ta cần phân tích các triển vọng mở rộng trước khi đầu tư.
tiềm năng tăng trưởng
triển vọng phát triển
07/11/2025
/bɛt/
khẳng định quyền lực
Hợp chất thay đổi tâm trí
chuẩn mực sắc đẹp
hệ thống cũ
vẻ ngoài dễ dãi, hớ hênh
mưa theo mùa
bao gồm, tính bao hàm
nỗi kinh hoàng tâm lý