He has a keen memory for faces.
Dịch: Anh ấy có trí nhớ tốt về khuôn mặt.
Her keen memory helps her in her studies.
Dịch: Trí nhớ tốt của cô ấy giúp cô ấy trong việc học.
trí nhớ xuất sắc
trí nhớ sắc bén
trí nhớ
nhớ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Văn hóa nghệ thuật
nguồn tài nguyên tri thức
kị sĩ trẻ, người hầu ở tầng lớp quý tộc
sự tham gia chính trị
lừa đảo chiếm đoạt tài sản
tổ quốc, quê hương
Bão lời khen
Hàng Trung Quốc