Many people prefer shopping on e-commerce websites.
Dịch: Nhiều người thích mua sắm trên các trang web thương mại điện tử.
E-commerce websites have revolutionized the retail industry.
Dịch: Các trang web thương mại điện tử đã cách mạng hóa ngành bán lẻ.
You can find various products on an e-commerce website.
Dịch: Bạn có thể tìm thấy nhiều sản phẩm trên một trang web thương mại điện tử.
một loại thực phẩm làm từ đậu nành lên men, thường được dùng như một nguồn protein thay thế thịt