Her face is whiter than usual.
Dịch: Khuôn mặt cô ấy trắng hơn bình thường.
This shirt is whiter than that one.
Dịch: Cái áo này trắng hơn cái kia.
nhợt nhạt hơn
tẩy trắng hơn
trắng
làm trắng
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
theo dõi tin tức
Bí quyết trẻ mãi
tư vấn
kịp thời
Thông tin sức khỏe
kênh không chính thống
lén lút
buổi chiều