I appreciate the beauty of nature.
Dịch: Tôi trân trọng vẻ đẹp của thiên nhiên.
She appreciates the beauty in simple things.
Dịch: Cô ấy trân trọng vẻ đẹp trong những điều giản dị.
ngưỡng mộ vẻ đẹp
coi trọng vẻ đẹp
sự trân trọng vẻ đẹp
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Có quan điểm riêng
cá nhân thiệt thòi
việc học tập hiệu quả, mang lại kết quả tích cực
Album điện tử
cách cư xử
thiết kế ô tô
Chăm sóc nội trú
hình ảnh thờ cúng