The local derbies always attract a lot of fans.
Dịch: Các trận derby địa phương luôn thu hút nhiều người hâm mộ.
He bought a new pair of derbies for the event.
Dịch: Anh ấy đã mua một đôi giày derby mới cho sự kiện.
trận đấu
cuộc thi
trận derby
theo phong cách derby
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Nhân viên phục vụ (nhà hàng, quán cà phê, v.v.)
cải thiện doanh số
người sử dụng cuối
cướp bóc
cái cồng
không thể vượt qua, vô song
điểm mỏ
hải quỳ tám chân