The local derbies always attract a lot of fans.
Dịch: Các trận derby địa phương luôn thu hút nhiều người hâm mộ.
He bought a new pair of derbies for the event.
Dịch: Anh ấy đã mua một đôi giày derby mới cho sự kiện.
Dầu theobroma, một loại dầu chiết xuất từ hạt ca cao, thường được sử dụng trong mỹ phẩm và thực phẩm.