The local match attracted a lot of spectators.
Dịch: Trận đấu địa phương thu hút nhiều khán giả.
She played in a local match last weekend.
Dịch: Cô ấy đã chơi trong một trận đấu địa phương vào cuối tuần trước.
trò chơi địa phương
trận đấu khu vực
địa phương
địa phương hóa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
khung thời gian đăng ký
Văn hóa cà phê
cảm xúc mạnh mẽ
giáo dục hòa nhập
Cây gừng nước, một loại cây thuộc họ Gừng
ảnh trong sách kỷ yếu
Luật kiểm soát ô nhiễm
dư dinh dưỡng