Traveling abroad provides a rich cultural experience.
Dịch: Du lịch nước ngoài mang lại một trải nghiệm văn hóa phong phú.
The museum offers an interactive cultural experience.
Dịch: Viện bảo tàng cung cấp một trải nghiệm văn hóa tương tác.
sự hòa mình vào văn hóa
giao lưu văn hóa
thuộc về văn hóa
trải nghiệm
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
khu vực kinh tế
vướng bánh xe
Điều chỉnh kỳ vọng
hâm mộ từ trẻ
điền kinh chuyên nghiệp
rà soát nguyên nhân
Quán rượu, nơi phục vụ đồ uống và đồ ăn nhẹ cho khách.
Tập đoàn Vingroup