Traveling to Vietnam was an interesting experience.
Dịch: Du lịch đến Việt Nam là một trải nghiệm thú vị.
I had an interesting experience learning to code.
Dịch: Tôi đã có một trải nghiệm thú vị khi học lập trình.
Trải nghiệm thú vị
Trải nghiệm tuyệt vời
thú vị
trải nghiệm
07/11/2025
/bɛt/
khí
tâm lý thoải mái
Vùng an toàn
bạn học
sự sưng tấy
vào ngày cụ thể
Đăng ký theo dõi trên Instagram
mức đường huyết