Traveling to Vietnam was an interesting experience.
Dịch: Du lịch đến Việt Nam là một trải nghiệm thú vị.
I had an interesting experience learning to code.
Dịch: Tôi đã có một trải nghiệm thú vị khi học lập trình.
Trải nghiệm thú vị
Trải nghiệm tuyệt vời
thú vị
trải nghiệm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
những kẻ chiếm dụng
cao nguyên
người điều khiển cần cẩu
xếp chồng
bắt nguồn từ
trung tâm Phật giáo
đồ dùng trong gia đình
hộp số