She loves pickled fruit as a snack.
Dịch: Cô ấy thích trái cây muối như một món ăn vặt.
Pickled fruit is often served in Vietnamese cuisine.
Dịch: Trái cây muối thường được phục vụ trong ẩm thực Việt Nam.
trái cây bảo quản
trái cây lên men
dưa
muối
12/09/2025
/wiːk/
trinh nữ, thiếu nữ
gốm sứ
Lễ tốt nghiệp
Thống kê xã hội
hệ thống lập kế hoạch sự kiện
hương thơm cà phê
con đường thương mại
nỗi kinh hoàng, sự ghê rợn