It's not exactly what I wanted.
Dịch: Nó không hoàn toàn là những gì tôi muốn.
She was not exactly thrilled with the results.
Dịch: Cô ấy không hẳn là vui mừng với kết quả.
This is not exactly a simple task.
Dịch: Đây không hoàn toàn là một nhiệm vụ đơn giản.
quyết định tự thân, quyền tự quyết của một nhóm hoặc quốc gia