I paid off all my debts, now I am debt-free
Dịch: Tôi đã trả nợ sạch bong, giờ tôi không còn nợ nần gì nữa
He worked hard to pay off debt completely.
Dịch: Anh ấy làm việc chăm chỉ để trả nợ sạch bong.
không nợ
thoát nợ
18/12/2025
/teɪp/
mệnh lệnh, giấy tờ pháp lý
ngạt thở vì lỗi này
liên quan đến thảm họa
siêu thị Big C
cô gái trẻ
Bánh đậu hũ
tống giam, bỏ tù
công việc