I paid off all my debts, now I am debt-free
Dịch: Tôi đã trả nợ sạch bong, giờ tôi không còn nợ nần gì nữa
He worked hard to pay off debt completely.
Dịch: Anh ấy làm việc chăm chỉ để trả nợ sạch bong.
không nợ
thoát nợ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Nghệ sĩ biểu diễn có kinh nghiệm
Thiếu vốn
đầy thùng
Rạp chiếu phim, điện ảnh
thu hút lượt xem
Món tráng miệng boba
khiêm tốn, không kiêu ngạo
máy khuếch tán hương