He is the greatest artist of his time.
Dịch: Ông ấy là nghệ sĩ vĩ đại nhất trong thời đại của mình.
This is the greatest achievement of our team.
Dịch: Đây là thành tích vĩ đại nhất của đội chúng tôi.
tốt nhất
tinh túy nhất
vĩ đại
làm vĩ đại thêm
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
người đưa thư
Phản ứng dị ứng nghiêm trọng
Chứng chỉ học nghề
kết nối, thiết bị kết nối
sơn nhũ tương
Tượng nhỏ, mô hình
hiếu chiến, thuộc về chiến tranh
khắc, chạm khắc, khắc sâu