The totality of the evidence was overwhelming.
Dịch: Tổng thể bằng chứng thật sự áp đảo.
In totality, the project was a success.
Dịch: Tổng thể, dự án đã thành công.
toàn bộ
tính toàn vẹn
tổng số
tổng hợp
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
chiếc nón lá làm từ lá cọ hoặc lá dừa
chia sẻ tài khoản
thiết kế ý tưởng
phương tiện du lịch
Đời tư bị phơi bày
hạt
phân loại sản phẩm
tàn phá, hủy diệt