The chief of general staff is responsible for military strategy.
Dịch: Tổng tham mưu trưởng chịu trách nhiệm về chiến lược quân sự.
He was appointed as the chief of the general staff.
Dịch: Ông được bổ nhiệm làm tổng tham mưu trưởng.
tham mưu trưởng
tham mưu
chỉ huy
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự đồng ý
giao dịch tài sản
kế hoạch hàng ngày
thời điểm quan trọng
bàn hỗ trợ
Thịt heo nướng
thuộc về chế độ độc đoán; độc tài
Sửa chữa hư hỏng