The animal lived in captivity for years.
Dịch: Con vật đã sống trong tình trạng giam cầm suốt nhiều năm.
He was held in captivity during the war.
Dịch: Anh ấy đã bị giam cầm trong suốt cuộc chiến.
sự giam giữ
sự giam cầm
người giam giữ
bắt giữ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
tạm giữ
sinh viên đại học
Đội đàm phán
sách tô màu
người dọn ống khói
chim ven biển
thời kỳ trẻ sơ sinh
Mít non