I miscalculated the cost of the project.
Dịch: Tôi đã tính toán sai chi phí của dự án.
She miscalculated the distance and arrived late.
Dịch: Cô ấy đã ước tính sai khoảng cách và đến muộn.
đánh giá sai
sai sót
sự tính toán sai
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Nội dung tương tác
sự nghi ngờ
tái định cư
Thức ăn truyền thống
Bản tường trình rõ ràng, chi tiết
xăng
khủy tay
ở trong sân vận động