The refugees were re-housed in temporary accommodation.
Dịch: Những người tị nạn đã được tái định cư trong chỗ ở tạm thời.
The council will rehouse her.
Dịch: Hội đồng sẽ bố trí nhà ở mới cho cô ấy.
tái định vị
tái định cư
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Cơ quan hàng không Việt Nam
Hành vi vi phạm
sở thích, món yêu thích
dũng cảm gửi tàu
tiến bộ, nâng cao
bối cảnh
thế đất phong thủy
phim về trường đại học