The practicality of this solution is evident.
Dịch: Tính thực tiễn của giải pháp này là rõ ràng.
We need to consider the practicality of our plans.
Dịch: Chúng ta cần xem xét tính thực tiễn của các kế hoạch của mình.
tính hữu dụng
tính khả thi
thực tế
thực hành
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bị mê hoặc, bị quyến rũ
Khu chung cư Thanh Đa
vật tư ngành nước
mượt như dân chuyên nghiệp
sự hồi phục của người bệnh
khả năng chi trả
Các chất dinh dưỡng làm đẹp
lội