Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Liberty"

noun
civil liberty
/ˈsɪvəl ˈlɪbərti/

quyền tự do dân sự

noun
intellectual liberty
/ˌɪntəˈlɛktʃuəl ˈlɪbərti/

tự do trí tuệ

noun
unrestricted liberty
/ˌʌnrɪˈstrɪktɪd ˈlɪbərti/

tự do vô hạn

noun
liberty of thought
/ˈlɪbərti əv θɔːt/

tự do tư tưởng

noun
liberty hall
/ˈlɪb.ər.ti hɔːl/

hội trường tự do

noun
liberty palace
/ˈlɪb.ər.ti ˈpæl.ɪs/

Cung điện Tự Do

noun
liberty
/ˈlɪb.ər.ti/

tự do

noun
economic liberty
/ˌiː.kəˈnɒm.ɪk ˈlɪ.bər.ti/

tự do kinh tế

noun
Statue of Liberty
/ˈstætʃuː əv ˈlɪbərti/

Tượng Nữ thần Tự do

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

05/08/2025

publishing field

/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/

lĩnh vực xuất bản

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY