Her proactivity in the project led to its success.
Dịch: Sự chủ động của cô ấy trong dự án đã dẫn đến thành công.
Proactivity is essential for effective leadership.
Dịch: Tính chủ động là điều cần thiết cho khả năng lãnh đạo hiệu quả.
He showed great proactivity by addressing the issue before it escalated.
Dịch: Anh ấy đã thể hiện sự chủ động lớn bằng cách giải quyết vấn đề trước khi nó leo thang.
nơi cư trú chính thức của một cá nhân, thường là một quan chức hoặc người có chức vụ trong chính phủ.