The study lacked scientific rigor.
Dịch: Nghiên cứu thiếu tính chặt chẽ khoa học.
It is important to maintain scientific rigor when conducting experiments.
Dịch: Điều quan trọng là phải duy trì tính chặt chẽ khoa học khi tiến hành các thí nghiệm.
tính chặt chẽ về phương pháp luận
tính chặt chẽ trong nghiên cứu
chặt chẽ
một cách chặt chẽ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chấn thương sọ não
hương thơm
việc viết lại
người quản lý
sự chuyển hướng, sự phân tâm
cha/mẹ chưa kết hôn
quyết định xây dựng
Làm việc dưới áp lực