The study lacked scientific rigor.
Dịch: Nghiên cứu thiếu tính chặt chẽ khoa học.
It is important to maintain scientific rigor when conducting experiments.
Dịch: Điều quan trọng là phải duy trì tính chặt chẽ khoa học khi tiến hành các thí nghiệm.
tính chặt chẽ về phương pháp luận
tính chặt chẽ trong nghiên cứu
chặt chẽ
một cách chặt chẽ
18/12/2025
/teɪp/
người tội lỗi
học sinh xuất sắc
Cơm chiên
kiểm tra u máu
khám phá đại dương
Con đường học vấn
nọc rắn độc
chịu hậu quả pháp lý